Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nổ cầu chì
[nổ cầu chì]
|
a fuse has blown/gone; there's a fuse blown
To blow a fuse